1
|
Đất xây dựng
|
Xác định khối lượng riêng
|
TCVN 4195:2012
|
2
|
Độ ẩm và độ hút ẩm
|
TCVN 4196:2012
|
3
|
Xác định giới hạn chảy (WL), giới hạn dẻo (Wp)
|
TCVN 4197:2012
|
4
|
Xác định thành phần hạt
|
TCVN 4198:1995
|
5
|
Xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng
|
TCVN 4199:1995
|
6
|
Nén lún (nén không nở hông)
|
TCVN 4200:2012
|
7
|
Đầm chặt tiêu chuẩn
|
TCVN 4201:2012
|
8
|
Xác định khối lượng thể tích khô (dung trọng)
|
TCVN 4202:2012
|
9
|
Xi măng
|
Xác định độ mịn của xi măng
Phương pháp sàng
|
TCVN 4030:2003
|
10
|
Xác định khối lượng riêng
|
11
|
Xác định thời gian đông kết độ ổn định thể tích
|
TCVN 6017:2015
|
12
|
Xác định độ bền nén
|
TCVN 6016:2011
|
13
|
Gạch
đất sét nung
|
Xác định độ bền nén
|
TCVN 6355-1:2009
|
14
|
Xác định độ bền uốn
|
TCVN 6355-2:2009
|
15
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6355-3:2009
|
16
|
Xác định khối lượng thể tích
|
TCVN 6355-5:2009
|
17
|
Xác định độ rỗng
|
TCVN 6355-6:2009
|
18
|
Xác định khối lượng riêng
|
TCVN 6355-4:2009
|
19
|
Đất hiện trường
|
Xác định khối lượng thể tích của đất
Phương pháp rót cát
|
22TCN 346:2006
|
20
|
Xác định khối lượng thể tích của đất
Phương pháp dao đai
|
TCVN 8297:2009
22TCN-02:1971
|
21
|
Mô dun đàn hồi nền đường bằng ép tấm ép cứng
|
TCVN 8861:2011
|
22
|
Xác định mô đun đàn hồi bằng cần Benkelman
|
TCVN 8867:2011
|
23
|
Độ bằng phẳng bằng thước 3m
|
TCVN 8864:2011
|
24
|
Xác định độ nhám mặt đường - Phương pháp rắc
|
TCVN 8866:2011
|
25
|
Cốt liệu
|
Xác định thành phần hạt
|
TCVN 7572-2:2006
|
26
|
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của cốt liệu nhỏ
|
TCVN 7572-4:2006
|
27
|
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn
|
TCVN 7572-5:2006
|
28
|
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng
|
TCVN 7572-6:2006
|
29
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 7572-7:2006
|
30
|
Xác định hàm lượng bụi, bùn, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ
|
TCVN 7572-8:2006
|
31
|
Xác định hàm lượng thoi dẹt trong cốt liệu lớn
|
TCVN 7572-13:06
|
32
|
Cốt liệu
|
Xác định tạp chất hữu cơ
|
TCVN 7572-9:2006
|
33
|
Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc
|
TCVN 7572-10:06
|
34
|
Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn
|
TCVN 7572-11:06
|
35
|
Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles
|
TCVN 7572-12:06
|
36
|
Hỗn hợp
bê tông nặng
|
Xác định độ sụt
|
TCVN 3106:1993
|
37
|
Xác định khối lượng thể tích
|
TCVN 3108:1993
|
38
|
Bê tông nặng
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 3113:1993
|
39
|
Xác định khối lượng thể tích
|
TCVN 3115:1993
|
40
|
Xác định cường độ nén
|
TCVN 3118:1993
|
41
|
Cột điện bê tông ly tâm
|
Xác định kích thước cơ bản
|
TCVN 5847:2016
|
42
|
Xác định lực kéo ngang đầu cột
|
43
|
Vữa xây dựng
|
Thử độ lưu động của hỗn hợp vữa
|
TCVN 3121-3:2003
|
44
|
Xác định cường độ uốn, nén của vữa
|
TCVN 3121-11:03
|
45
|
Xác định khối lượng thể tích của vữa
|
TCVN 3121-6:03
|
46
|
Thép
|
Thử kéo
|
TCVN 197:2002
|
47
|
Xác định khối lượng trên mét dài
|
TCVN 1651:2008
|
48
|
Cấp phối đá dăm
|
Thử nghiệm thành phần hạt
|
TCVN 8859:2011
|
49
|
Đầm nén tiêu chuẩn
|
22TCN 333-06
|
50
|
Độ mài mìn tang quay Los Angeles
|
TCVN 7572-12:06
|
51
|
Xá định chỉ số CBR
|
22TCN 333-06
|
52
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 7572-7:06
|
53
|
Xác định giới hạn chảy
|
TCVN 4197:2012
|
54
|
Xác định giới hạn dẻo
|
55
|
Hàm lượng hạt thoi dẹt
|
TCVN 7572-13:06
|